Information | |
---|---|
instance of | (noun) a transcription from one alphabet to another transliteration |
Meaning | |
---|---|
Vietnamese | |
has gloss | vie: Một phương pháp chuyển tự tiếng Đức sang ký tự Latinh thông thường không cần thiết vì tiếng Đức cũng dùng bảng ký tự Latinh. Tuy nhiên, ngoài 26 ký tự Latinh căn bản, tiếng Đức còn dùng thêm các ký tự sau: ä, ö, ü (và các dạng viết hoa Ä, Ö, Ü) và ß. Với mã Unicode dùng bởi hầu hết máy tính hiện nay, các ký tự đặc biệt của tiếng Đức đều được gán một giá trị độc nhất và chính xác; tuy nhiên một phương pháp chuyển tự cho các ký tự đó vẫn cần thiết khi người viết không có một bàn phím đặc biệt. |
lexicalization | vie: Phương pháp chuyển tự tiếng Đức |
Lexvo © 2008-2024 Gerard de Melo. Contact Legal Information / Imprint