Information | |
---|---|
instance of | (noun) polished surface that forms images by reflecting light mirror |
Meaning | |
---|---|
Vietnamese | |
has gloss | vie: Gương bán mạ là một loại gương cho phép tia sáng đi tới được phản xạ lại một phần và truyền qua một phần. Gương bán mạ có thể được chế tạo bằng cách phủ lên bề mặt tấm thủy tinh một lớp kim loại như nhôm rất mỏng. |
lexicalization | vie: Gương bán mạ |
Media | |
---|---|
media:img | Michelson-morley.png |
Lexvo © 2008-2024 Gerard de Melo. Contact Legal Information / Imprint