Information | |
---|---|
instance of | (noun) a deity worshipped by the ancient Chinese Chinese deity |
Meaning | |
---|---|
Vietnamese | |
has gloss | vie: Tứ phương thần là bốn vị thần trên thiên đình trông coi bốn phương trời đất trong Đạo giáo và thần thoại Trung Hoa |
lexicalization | vie: Tứ phương thần |
Lexvo © 2008-2024 Gerard de Melo. Contact Legal Information / Imprint