has gloss | vie: Danh sách các hành tinh của hệ Mặt Trời xắp xếp theo trình tự các số đo : | class="prettytable sortable" ! Tên|| Bán trục lớn || Bán kính || DT bề mặt || Thể tích || Khối lượng || KLriêng || Gia tốc || TĐVT2 || CK TQ || CK QĐ || Tốc độ || Tâm sai || ĐN QĐ || ĐN trục || Tbm || Số vệ tinh |- ! Đơn vị|| 109km || 103km || 109km2 || 1012km3 || 1024kg || g/cm3 || m/s2 || km/s || ngày || năm || km/s || || độ|| độ || Độ K || |- |Sao Thủy || 0,058 || 2,440 || 0,075 || 0,061 || 0,330 || 5,427 || 3,70 || 4,25 || 58,646 || 0,241 || 47,87 || 0,206 || 7,0 || 0,01 || 440 || 0 |- |Sao Kim || 0,108 || 6,052 || 0,46 || 0,928 || 4,869 || 5,243 || 8,87 || 10,36 || 243,686 || 0,615 || 35,02 || 0,007 || 3,39 || 2,64 || 730 || 0 |- |Trái Đất || 0,150 || 6,378 || 0,51 || 1,083 || 5,974 || 5,515 || 9,78 || 11,19 || 0,997 || 1 || 29,78 || 0,016 || 1,58 || 23,44 || 287 || 1 |- |Sao Hỏa || 0,228 || 3,402 || 0,145 || 0,164 || 0,642 || 3,934 || 3,69 || 5,03 || 1,026 || 1,881 || 24,08 || 0,093 || 1,85 || 25,19 || 210 || |- |Sao Mộc || 0,778 || 71,492 || 61,4 || 1338 || 1899 || 1,326 || 23,12 || 59,54 || 0,414 || 11,87 || 13,05 || 0,048 || 1,30 || 3,13 || 152 || |- |Sao Thổ || 1,427 || 60,268 || 42,7 || 746 ||... |